bì bõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bì bõm+
- With a plashing noise, plashingly
- lội bì bõm qua thửa ruộng lầy
to wade through the marshy field with a plashing noise, to splash through the marshy field
- lội bì bõm qua thửa ruộng lầy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bì bõm"
Lượt xem: 786